Thực đơn
UEFA_Nations_League_2022–23 Hạng đấu BVT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc xuống hạng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ukraina | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | +4 | 7 | Thăng hạng lên Hạng đấu A | — | 27 thg9 | 1–1 | 3–0 | |
2 | Scotland | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | +2 | 6 | 21 thg9 | — | 24 thg9 | 2–0 | ||
3 | Cộng hòa Ireland | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | +1 | 4 | 0–1 | 3–0 | — | 27 thg9 | ||
4 | Armenia | 4 | 1 | 0 | 3 | 2 | 9 | −7 | 3 | Xuống hạng đến Hạng đấu C | 24 thg9 | 1–4 | 1–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc xuống hạng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Israel | 3 | 1 | 2 | 0 | 6 | 5 | +1 | 5 | Thăng hạng lên Hạng đấu A | — | 2–2 | 24 thg9 | Hủy | |
2 | Iceland | 3 | 0 | 3 | 0 | 5 | 5 | 0 | 3 | 2–2 | — | 1–1 | Hủy | ||
3 | Albania | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | −1 | 1 | 1–2 | 27 thg9 | — | Hủy | ||
4 | Nga[lower-alpha 1] (R) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Truất quyền tham dự; xuống hạng đến Hạng đấu C | Hủy | Hủy | Hủy | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc xuống hạng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bosna và Hercegovina (X) | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 4 | +2 | 8 | Thăng hạng lên Hạng đấu A | — | 23 thg9 | 3–2 | 1–0 | |
2 | Montenegro | 4 | 2 | 1 | 1 | 6 | 3 | +3 | 7 | 1–1 | — | 26 thg9 | 2–0 | ||
3 | Phần Lan | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 4 | 1–1 | 2–0 | — | 23 thg9 | ||
4 | România | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 6 | −5 | 3 | Xuống hạng đến Hạng đấu C | 26 thg9 | 0–3 | 1–0 | — |
VT | Đội | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Thăng hạng hoặc xuống hạng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Na Uy (X) | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | +3 | 10 | Thăng hạng lên Hạng đấu A | — | 27 thg9 | 3–2 | 0–0 | |
2 | Serbia (X) | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 4 | +3 | 7 | 0–1 | — | 24 thg9 | 4–1 | ||
3 | Thụy Điển (Y) | 4 | 1 | 0 | 3 | 5 | 6 | −1 | 3 | 1–2 | 0–1 | — | 27 thg9 | ||
4 | Slovenia (Y) | 4 | 0 | 2 | 2 | 3 | 8 | −5 | 2 | Xuống hạng đến Hạng đấu C | 24 thg9 | 2–2 | 0–2 | — |
Đang có 69 bàn thắng ghi được trong 27 trận đấu, trung bình 2.56 bàn thắng mỗi trận đấu (tính đến ngày 14 tháng 6, 2022).
Hạng | Cầu thủ | Bàn thắng |
---|---|---|
1 | Erling Haaland | 5 |
2 | Stefan Mugoša | 4 |
3 | Edin Džeko | 2 |
Smail Prevljak | ||
Jón Dagur Þorsteinsson | ||
Þórir Jóhann Helgason | ||
Manor Solomon | ||
Joel Pohjanpalo | ||
Teemu Pukki | ||
Stuart Armstrong | ||
Luka Jović | ||
Aleksandar Mitrović | ||
Emil Forsberg |
Thực đơn
UEFA_Nations_League_2022–23 Hạng đấu BLiên quan
UEFA UEFA Champions League UEFA Europa League UEFA Champions League 2024–25 UEFA Champions League 2023–24 UEFA Nations League UEFA Nations League 2022–23 UEFA Champions League 2020–21 UEFA Champions League 2022–23 UEFA Champions League 2021–22Tài liệu tham khảo
WikiPedia: UEFA_Nations_League_2022–23 https://documents.uefa.com/r/Regulations-of-the-UE... https://editorial.uefa.com/resources/026e-1377ed21... https://editorial.uefa.com/resources/026f-13c8969f... https://www.uefa.com/MultimediaFiles/Download/comp... https://www.uefa.com/insideuefa/about-uefa/organis... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/insideuefa/mediaservices/medi... https://www.uefa.com/insideuefa/news/0274-14e82d6d... https://www.uefa.com/news/newsid=2581669.html